Diễn biến chính AC Milan vs Empoli |
||||
(10)↑(4)↓ | 62' | |||
(25)↑(2)↓ | 62' | |||
65' | (28)↑(19)↓ | |||
65' | (5)↑(25)↓ | |||
(9)↑(27)↓ | 70' | |||
(17)↑(12)↓ | 70' | |||
78' | (3)↑(18)↓ | |||
78' | (32)↑(35)↓ | |||
(90)↑(56)↓ | 84' | |||
88' | (9)↑(91)↓ |
Số liệu thống kê AC Milan vs Empoli |
||||
AC Milan | Empoli | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
674 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
171 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
103 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |