
Diễn biến chính AC Milan vs Cagliari |
||||
Morata A. | 1-0 | 51' | ||
55' | 1-1 | Zortea N. | ||
(90)↑(80)↓ | 62' | |||
(20)↑(2)↓ | 63' | |||
65' | (14)↑(10)↓ | |||
78' | (23)↑(24)↓ | |||
81' | (3)↑(97)↓ | |||
81' | (18)↑(29)↓ | |||
(77)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê AC Milan vs Cagliari |
||||
AC Milan | Cagliari | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
21 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |