
Diễn biến chính AC Milan vs AS Roma |
||||
Reijnders T. | 1-0 | 16' | ||
23' | 1-1 | Dybala P. | ||
46' | (7)↑(17)↓ | |||
46' | (19)↑(15)↓ | |||
(4)↑(42)↓ | 46' | |||
(90)↑(21)↓ | 62' | |||
79' | (92)↑(56)↓ | |||
86' | (14)↑(11)↓ | |||
(73)↑(7)↓ | 86' |
Số liệu thống kê AC Milan vs AS Roma |
||||
AC Milan | AS Roma | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
26 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |