
Diễn biến chính AC Horsens vs Silkeborg |
||||
65' | (22)↑(10)↓ | |||
65' | (9)↑(23)↓ | |||
(14)↑(6)↓ | 72' | |||
(27)↑(9)↓ | 72' | |||
(8)↑(23)↓ | 83' | |||
86' | (24)↑(8)↓ | |||
90' | 0-1 | Oggesen A. | ||
(29)↑(18)↓ | 90' | |||
(15)↑(4)↓ | 90' | |||
90' | (3)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê AC Horsens vs Silkeborg |
||||
AC Horsens | Silkeborg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |