Diễn biến chính AC Horsens vs Midtjylland |
||||
10' | 0-1 | Gomez J.(OW) | ||
62' | (58)↑(37)↓ | |||
67' | (35)↑(74)↓ | |||
69' | 0-2 | Isaksen G. | ||
(11)↑(17)↓ | 73' | |||
(24)↑(14)↓ | 74' | |||
74' | (17)↑(29)↓ | |||
74' | (18)↑(11)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 86' |
Số liệu thống kê AC Horsens vs Midtjylland |
||||
AC Horsens | Midtjylland | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
32 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |