Diễn biến chính Aarhus AGF vs Randers FC |
||||
Mortensen P. | 1-0 | 20' | ||
43' | 1-1 | Odey S. | ||
58' | (10)↑(18)↓ | |||
58' | (11)↑(17)↓ | |||
(29)↑(21)↓ | 66' | |||
66' | (40)↑(90)↓ | |||
66' | (16)↑(12)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 74' | |||
(19)↑(11)↓ | 74' |
Số liệu thống kê Aarhus AGF vs Randers FC |
||||
Aarhus AGF | Randers FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
15 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |