Số liệu thống kê 9 de Octubre vs Guayaquil City |
||||
9 de Octubre | Guayaquil City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
50 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |