Diễn biến chính Zweigen Kanazawa FC vs Ventforet Kofu |
||||
46' | (7)↑(19)↓ | |||
46' | (9)↑(8)↓ | |||
63' | (4)↑(26)↓ | |||
75' | 0-1 | Utaka P. | ||
(18)↑(17)↓ | 78' | |||
(95)↑(9)↓ | 78' | |||
(19)↑(11)↓ | 79' | |||
79' | (40)↑(10)↓ | |||
79' | (77)↑(99)↓ | |||
(16)↑(25)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Zweigen Kanazawa FC vs Ventforet Kofu |
||||
Zweigen Kanazawa FC | Ventforet Kofu | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
523 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |