
Diễn biến chính WS Wanderers (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Brisbane Roar (W) |
||||
18' | 0-1 | Hayashi M. | ||
45' | 0-2 | Hayashi M. (Assist:Levin T.) | ||
67' | 0-3 | Yallop T. | ||
84' | 0-4 | Pringle E. (Assist:Kruger Z.) |
Số liệu thống kê WS Wanderers (W)(N) vs Brisbane Roar (W) |
||||
WS Wanderers (W)<font color=#880000>(N)</font> | Brisbane Roar (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
37 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
15 |
|
Thử thách |
|
24 |
18 |
|
Long pass |
|
24 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |