Diễn biến chính Wrexham vs Reading |
||||
Palmer O. | 1-0 | 23' | ||
Elliot Lee | 2-0 | 33' | ||
Cannon A. | 3-0 | 49' | ||
(26)↑(9)↓ | 67' | |||
(10)↑(11)↓ | 74' | |||
76' | (14)↑(8)↓ | |||
76' | (19)↑(10)↓ | |||
77' | (26)↑(37)↓ | |||
77' | (30)↑(3)↓ | |||
(23)↑(29)↓ | 81' | |||
(30)↑(8)↓ | 81' | |||
83' | (2)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Wrexham vs Reading |
||||
Wrexham | Reading | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
259 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
33 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
29 |
|
Long pass |
|
36 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |