
Diễn biến chính Wrexham vs Mansfield Town |
||||
Barnett R. | 1-0 | 6' | ||
31' | (13)↑(1)↓ | |||
57' | (44)↑(17)↓ | |||
68' | (16)↑(8)↓ | |||
68' | (7)↑(22)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 68' | |||
(28)↑(10)↓ | 75' | |||
(19)↑(38)↓ | 82' | |||
85' | (21)↑(25)↓ | |||
85' | (9)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Wrexham vs Mansfield Town |
||||
Wrexham | Mansfield Town | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
24 |
|
Long pass |
|
44 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |