Diễn biến chính Wrexham vs Barnsley |
||||
(21)↑(13)↓ | 23' | |||
66' | (11)↑(44)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 69' | |||
(10)↑(38)↓ | 69' | |||
75' | (5)↑(17)↓ | |||
87' | (15)↑(7)↓ | |||
88' | (9)↑(40)↓ | |||
Rathbone O. | 1-0 | 90' | ||
(8)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Barnsley |
||||
Wrexham | Barnsley | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
38 |
|
Long pass |
|
34 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |