
Bắt đầu: 09/11/2024 23:00
Sân: Robert Madley
Diễn biến chính Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers |
||||
11' | 0-1 | Low J. | ||
(28)↑(8)↓ | 46' | |||
61' | (30)↑(24)↓ | |||
61' | (10)↑(4)↓ | |||
(6)↑(21)↓ | 63' | |||
72' | (18)↑(44)↓ | |||
72' | (7)↑(11)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 77' | |||
(37)↑(19)↓ | 83' | |||
(45)↑(29)↓ | 83' | |||
86' | (2)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers |
||||
Wigan Athletic | Wycombe Wanderers | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
28 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |