Diễn biến chính Wigan Athletic vs Leyton Orient |
||||
(18)↑(7)↓ | 34' | |||
41' | 0-1 | Sweeney J. | ||
(20)↑(29)↓ | 46' | |||
(10)↑(16)↓ | 46' | |||
71' | (22)↑(20)↓ | |||
(37)↑(4)↓ | 78' | |||
(45)↑(5)↓ | 78' | |||
80' | (23)↑(17)↓ | |||
90' | (27)↑(7)↓ | |||
90' | 0-2 | Jaiyesimi D. |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Leyton Orient |
||||
Wigan Athletic | Leyton Orient | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
37 |
|
Ném biên |
|
31 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
21 |
|
Long pass |
|
21 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |