
Diễn biến chính Westerlo vs Oud Heverlee |
||||
2' | 0-1 | Banzuzi E. | ||
11' | 0-2 | Miguel F. | ||
31' | (17)↑(8)↓ | |||
46' | (30)↑(52)↓ | |||
(90)↑(22)↓ | 46' | |||
(4)↑(8)↓ | 46' | |||
59' | (33)↑(88)↓ | |||
59' | (24)↑(18)↓ | |||
60' | 0-3 | Maertens M. | ||
(89)↑(15)↓ | 64' | |||
(24)↑(18)↓ | 65' | |||
(9)↑(17)↓ | 73' | |||
74' | (15)↑(43)↓ |
Số liệu thống kê Westerlo vs Oud Heverlee |
||||
Westerlo | Oud Heverlee | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
5 |
12 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
577 |
|
Số đường chuyền |
|
216 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
29 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
133 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |