Diễn biến chính Westerlo vs KAA Gent |
||||
Frigan M. | 1-0 | 15' | ||
42' | 1-1 | Dean M. | ||
47' | 1-2 | Sonko M. L. | ||
(5)↑(18)↓ | 61' | |||
71' | (19)↑(17)↓ | |||
(47)↑(15)↓ | 73' | |||
(2)↑(40)↓ | 73' | |||
85' | (8)↑(11)↓ | |||
85' | (9)↑(21)↓ | |||
Sayyadmanesh A. | 2-2 | 86' |
Số liệu thống kê Westerlo vs KAA Gent |
||||
Westerlo | KAA Gent | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |