
Diễn biến chính Westerlo vs FCV Dender EH |
||||
26' | (16)↑(24)↓ | |||
Frigan M. | 1-0 | 36' | ||
60' | (20)↑(10)↓ | |||
61' | (23)↑(53)↓ | |||
(47)↑(18)↓ | 62' | |||
Sayyadmanesh A. | 2-0 | 72' | ||
72' | (90)↑(88)↓ | |||
72' | (8)↑(18)↓ | |||
(5)↑(7)↓ | 74' | |||
(15)↑(46)↓ | 74' | |||
(4)↑(10)↓ | 90' | |||
(11)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Westerlo vs FCV Dender EH |
||||
Westerlo | FCV Dender EH | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
36 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |