
Diễn biến chính West Ham United vs Liverpool |
||||
Bowen J. | 1-0 | 43' | ||
48' | 1-1 | Robertson A. | ||
65' | 1-2 | Areola A.(OW) | ||
(7)↑(28)↓ | 74' | |||
Antonio M. | 2-2 | 77' | ||
78' | (2)↑(66)↓ | |||
79' | (11)↑(7)↓ | |||
79' | (9)↑(3)↓ | |||
90' | (8)↑(78)↓ |
Số liệu thống kê West Ham United vs Liverpool |
||||
West Ham United | Liverpool | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
28 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
20 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
672 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
7 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
1 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |