
Diễn biến chính West Ham United vs Liverpool |
||||
30' | 0-1 | Diaz L. | ||
37' | (78)↑(2)↓ | |||
40' | 0-2 | Gakpo C. | ||
44' | 0-3 | Salah M. | ||
(25)↑(5)↓ | 46' | |||
(11)↑(19)↓ | 46' | |||
54' | 0-4 | Alexander-Arnold T. | ||
57' | (3)↑(38)↓ | |||
58' | (20)↑(18)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 60' | |||
(39)↑(4)↓ | 73' | |||
74' | (19)↑(17)↓ | |||
74' | (21)↑(26)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 81' | |||
84' | 0-5 | Diogo Jota |
Số liệu thống kê West Ham United vs Liverpool |
||||
West Ham United | Liverpool | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
13 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
10 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
27 |
|
Long pass |
|
21 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |