Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
46' | (11)↑(6)↓ | |||
(27)↑(35)↓ | 54' | |||
58' | Dunne J. | |||
Thomas-Asante B. | 1-0 | 59' | ||
Diangana G. | 2-0 | 68' | ||
71' | (30)↑(17)↓ | |||
(31)↑(10)↓ | 75' | |||
(8)↑(14)↓ | 75' | |||
81' | (7)↑(10)↓ | |||
(26)↑(15)↓ | 86' | |||
(36)↑(4)↓ | 86' |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
West Bromwich(WBA) | Queens Park Rangers (QPR) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
228 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
2 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |