
Diễn biến chính Wellington Phoenix (W) vs Newcastle Jets (W) |
||||
3' | 0-1 | Gallagher S. | ||
43' | 0-2 | Gallagher S. (Assist:Copus-Brown L.) | ||
Elliott M. (Assist:Annalie Longo) | 1-2 | 50' | ||
Longo A. | 2-2 | 59' | ||
Elliott M. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix (W) vs Newcastle Jets (W) |
||||
Wellington Phoenix (W) | Newcastle Jets (W) | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
36 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Thử thách |
|
13 |
27 |
|
Long pass |
|
18 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |