
Diễn biến chính Watford vs Sheffield United |
||||
13' | 0-1 | Hamer G. | ||
Ngakia J. | 1-1 | 20' | ||
53' | 1-2 | Andrew Brooks | ||
57' | (7)↑(39)↓ | |||
61' | (3)↑(8)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 63' | |||
(37)↑(2)↓ | 71' | |||
77' | (33)↑(35)↓ | |||
(17)↑(39)↓ | 82' | |||
(36)↑(45)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Watford vs Sheffield United |
||||
Watford | Sheffield United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
510 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
13 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
13 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |