Diễn biến chính Walsall vs Forest Green Rovers |
||||
| 56' | (6)↑(7)↓ | |||
| (9)↑(16)↓ | 62' | |||
| 71' | (22)↑(18)↓ | |||
| (39)↑(15)↓ | 74' | |||
| 77' | (5)↑(8)↓ | |||
| 77' | (19)↑(23)↓ | |||
| (12)↑(10)↓ | 88' | |||
Số liệu thống kê Walsall vs Forest Green Rovers |
||||
| Walsall | Forest Green Rovers | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 3 |
|
Cản sút |
|
3 |
| 16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
| 43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
| 44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
| 383 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
| 73% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 58 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
| 25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
| 2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 20 |
|
Ném biên |
|
18 |
| 16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
| 14 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 106 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
| 54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |