Số liệu thống kê WA Boufarik vs RC Kouba |
||||
WA Boufarik | RC Kouba | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
107 |