Số liệu thống kê Vysocina jihlava vs Slavia Kromeriz |
||||
| Vysocina jihlava | Slavia Kromeriz | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
| 15 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 141 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
| 114 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |