
Diễn biến chính Volendam vs Vitesse Arnhem |
||||
Muhren R. | 1-0 | 10' | ||
Muhren R. | 45' | |||
60' | 1-1 | Tielemans M. | ||
64' | (26)↑(42)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 66' | |||
73' | (8)↑(17)↓ | |||
73' | (25)↑(10)↓ | |||
(6)↑(26)↓ | 75' | |||
(33)↑(38)↓ | 75' | |||
(30)↑(17)↓ | 85' | |||
86' | 1-2 | van Ginkel M. |
Số liệu thống kê Volendam vs Vitesse Arnhem |
||||
Volendam | Vitesse Arnhem | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
232 |
|
Số đường chuyền |
|
613 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
36 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |