
Diễn biến chính Vizela vs Moreirense |
||||
61' | (21)↑(19)↓ | |||
(90)↑(34)↓ | 65' | |||
(22)↑(8)↓ | 65' | |||
79' | (8)↑(88)↓ | |||
79' | (17)↑(31)↓ | |||
79' | (23)↑(18)↓ | |||
89' | (7)↑(11)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 90' | |||
(23)↑(12)↓ | 90' | |||
(19)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Vizela vs Moreirense |
||||
Vizela | Moreirense | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |