Diễn biến chính Vizela vs Casa Pia AC |
||||
25' | 0-1 | Neto | ||
(9)↑(34)↓ | 46' | |||
(28)↑(19)↓ | 46' | |||
(29)↑(90)↓ | 46' | |||
57' | 0-2 | Felippe | ||
62' | (96)↑(21)↓ | |||
(10)↑(75)↓ | 67' | |||
(5)↑(6)↓ | 67' | |||
70' | 0-3 | Felippe | ||
76' | Tchamba D. | |||
78' | (11)↑(7)↓ | |||
78' | (12)↑(8)↓ | |||
84' | (3)↑(80)↓ | |||
84' | (9)↑(30)↓ | |||
90' | 0-4 | Larrazabal G. |
Số liệu thống kê Vizela vs Casa Pia AC |
||||
Vizela | Casa Pia AC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |