 
    | Số liệu thống kê Vittsjo GIK (W) vs Vaxjo (W) | ||||
| Vittsjo GIK (W) | Vaxjo (W) | |||
| 3 |  | Phạt góc |  | 6 | 
| 2 |  | Phạt góc (Hiệp 1) |  | 3 | 
| 1 |  | Thẻ vàng |  | 0 | 
| 15 |  | Tổng cú sút |  | 8 | 
| 4 |  | Sút trúng cầu môn |  | 3 | 
| 11 |  | Sút ra ngoài |  | 5 | 
| 94 |  | Pha tấn công |  | 98 | 
| 58 |  | Tấn công nguy hiểm |  | 39 | 
