
Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs Volendam |
||||
3' | 0-1 | Ould-Chikh B. | ||
Mica Pinto | 1-1 | 6' | ||
46' | (6)↑(5)↓ | |||
60' | (48)↑(10)↓ | |||
60' | (9)↑(21)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 75' | |||
(13)↑(5)↓ | 75' | |||
(25)↑(7)↓ | 82' | |||
82' | (38)↑(7)↓ | |||
(19)↑(35)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs Volendam |
||||
Vitesse Arnhem | Volendam | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
13 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
220 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |