
Bắt đầu: 14/01/2024 20:30
Sân: Richard Martens
Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs FC Utrecht |
||||
(21)↑(17)↓ | 64' | |||
65' | (77)↑(23)↓ | |||
65' | (18)↑(7)↓ | |||
(24)↑(22)↓ | 75' | |||
(58)↑(8)↓ | 75' | |||
(56)↑(6)↓ | 75' | |||
82' | (3)↑(8)↓ | |||
82' | (27)↑(24)↓ | |||
88' | (15)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs FC Utrecht |
||||
Vitesse Arnhem | FC Utrecht | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
14 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
10 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |