
Diễn biến chính Villarreal vs Getafe |
||||
24' | 0-1 | Maksimovic N. | ||
31' | (11)↑(32)↓ | |||
Moreno A. | 1-1 | 56' | ||
60' | (4)↑(21)↓ | |||
60' | (24)↑(7)↓ | |||
(15)↑(27)↓ | 60' | |||
(6)↑(4)↓ | 71' | |||
(5)↑(18)↓ | 72' | |||
(10)↑(19)↓ | 72' | |||
(25)↑(16)↓ | 84' | |||
86' | (14)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Villarreal vs Getafe |
||||
Villarreal | Getafe | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |