Diễn biến chính Villarreal vs Cadiz |
||||
Jackson N. | 1-0 | 20' | ||
Jackson N. | 2-0 | 45' | ||
46' | (4)↑(24)↓ | |||
64' | (42)↑(20)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 69' | |||
(39)↑(17)↓ | 69' | |||
(12)↑(18)↓ | 69' | |||
70' | (18)↑(19)↓ | |||
70' | (41)↑(10)↓ | |||
82' | (6)↑(17)↓ | |||
(16)↑(21)↓ | 87' | |||
(43)↑(15)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Villarreal vs Cadiz |
||||
Villarreal | Cadiz | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
566 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
8 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
9 |
|
Ném biên |
|
16 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |