
Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs FC Koln |
||||
38' | 0-1 | Alidou F. | ||
Paredes K. | 1-1 | 40' | ||
63' | (18)↑(2)↓ | |||
63' | (37)↑(40)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 71' | |||
(11)↑(19)↓ | 71' | |||
76' | (45)↑(7)↓ | |||
(2)↑(21)↓ | 82' | |||
(18)↑(23)↓ | 82' | |||
87' | (33)↑(29)↓ | |||
87' | (22)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs FC Koln |
||||
VfL Wolfsburg | FC Koln | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |