Bắt đầu: 25/08/2024 20:30
Sân: Daniel Siebert
Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs Bayern Munchen |
||||
19' | 0-1 | Musiala J. | ||
Majer L. | 1-1 | 47' | ||
Majer L. | 2-1 | 55' | ||
65' | (25)↑(23)↓ | |||
65' | 2-2 | Kaminski J.(OW) | ||
(17)↑(39)↓ | 71' | |||
75' | (11)↑(17)↓ | |||
(31)↑(19)↓ | 78' | |||
81' | (15)↑(3)↓ | |||
82' | 2-3 | Gnabry S. | ||
(23)↑(32)↓ | 85' |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs Bayern Munchen |
||||
VfL Wolfsburg | Bayern Munchen | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
248 |
|
Số đường chuyền |
|
609 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
19 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |