Diễn biến chính VfL Wolfsburg vs Bayer Leverkusen |
||||
13' | 0-1 | Frimpong J. | ||
Lacroix M. | 1-1 | 41' | ||
(9)↑(11)↓ | 46' | |||
60' | (10)↑(21)↓ | |||
62' | 1-2 | Grimaldo A. | ||
(19)↑(32)↓ | 71' | |||
(16)↑(3)↓ | 78' | |||
(40)↑(31)↓ | 78' | |||
88' | (19)↑(30)↓ | |||
88' | (11)↑(7)↓ | |||
88' | (6)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê VfL Wolfsburg vs Bayer Leverkusen |
||||
VfL Wolfsburg | Bayer Leverkusen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
619 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |