
Diễn biến chính VfB Stuttgart vs SC Freiburg |
||||
Rouault A. | 1-0 | 2' | ||
Demirovic E. | 2-0 | 17' | ||
20' | (3)↑(28)↓ | |||
Woltemade N. | 3-0 | 45' | ||
59' | (33)↑(30)↓ | |||
59' | (18)↑(32)↓ | |||
(27)↑(18)↓ | 61' | |||
(25)↑(8)↓ | 61' | |||
(26)↑(9)↓ | 69' | |||
(5)↑(11)↓ | 69' | |||
76' | (9)↑(34)↓ | |||
76' | (38)↑(20)↓ | |||
Undav D. | 4-0 | 80' | ||
(24)↑(2)↓ | 80' |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs SC Freiburg |
||||
VfB Stuttgart | SC Freiburg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
33 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |