
Diễn biến chính VfB Stuttgart vs FSV Mainz 05 |
||||
Mittelstadt M. | 1-0 | 45' | ||
Leweling J. | 2-0 | 45' | ||
46' | (7)↑(24)↓ | |||
46' | (8)↑(31)↓ | |||
46' | (10)↑(11)↓ | |||
(4)↑(15)↓ | 61' | |||
(29)↑(27)↓ | 62' | |||
(9)↑(18)↓ | 62' | |||
70' | (14)↑(25)↓ | |||
Undav D. | 3-0 | 73' | ||
(5)↑(6)↓ | 76' | |||
76' | 3-1 | Ajorque L. | ||
(10)↑(26)↓ | 79' | |||
84' | (43)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs FSV Mainz 05 |
||||
VfB Stuttgart | FSV Mainz 05 | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
686 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |