
Diễn biến chính Venezia vs Torino |
||||
62' | (16)↑(24)↓ | |||
62' | (9)↑(28)↓ | |||
(97)↑(14)↓ | 63' | |||
(80)↑(11)↓ | 76' | |||
77' | (61)↑(18)↓ | |||
(15)↑(33)↓ | 77' | |||
77' | (21)↑(27)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 77' | |||
86' | 0-1 | Coco S. | ||
(45)↑(27)↓ | 87' | |||
90' | (4)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Venezia vs Torino |
||||
Venezia | Torino | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
14 |
|
Long pass |
|
22 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |