
Diễn biến chính Venezia vs Lecce |
||||
56' | (3)↑(9)↓ | |||
56' | (19)↑(50)↓ | |||
70' | 0-1 | Patrick Dorgu | ||
(10)↑(14)↓ | 74' | |||
(5)↑(7)↓ | 74' | |||
78' | (14)↑(8)↓ | |||
(45)↑(20)↓ | 83' | |||
(9)↑(33)↓ | 83' | |||
84' | (77)↑(20)↓ | |||
(19)↑(77)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Venezia vs Lecce |
||||
Venezia | Lecce | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |