Số liệu thống kê Unirea Sannicolau Mare vs CSC Liebling |
||||
Unirea Sannicolau Mare | CSC Liebling | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
108 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |