Số liệu thống kê Unirea Bascov vs Steaua Bucuresti 2 |
||||
| Unirea Bascov | Steaua Bucuresti 2 | |||
| 12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 23 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
| 64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
| 103 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
| 56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |