Số liệu thống kê Uhamiaji FC vs JKU FC |
||||
Uhamiaji FC | JKU FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
95 |