
Số liệu thống kê Uganda Police FC vs Kampala City Council FC |
||||
Uganda Police FC | Kampala City Council FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
121 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |