
Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs FC Koln |
||||
58' | (37)↑(11)↓ | |||
(27)↑(10)↓ | 68' | |||
(25)↑(3)↓ | 68' | |||
(16)↑(40)↓ | 68' | |||
74' | (21)↑(40)↓ | |||
79' | 0-1 | Finkgrafe M. | ||
(31)↑(9)↓ | 82' | |||
(19)↑(29)↓ | 82' | |||
90' | (3)↑(35)↓ | |||
90' | (23)↑(29)↓ | |||
Kramaric A. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs FC Koln |
||||
TSG Hoffenheim | FC Koln | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
31 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |