Diễn biến chính Trabzonspor vs Pendikspor |
||||
Onuachu P. | 1-0 | 3' | ||
Bakasetas A. | 2-0 | 27' | ||
36' | 2-1 | Cekici E. | ||
(10)↑(7)↓ | 63' | |||
(14)↑(27)↓ | 68' | |||
(24)↑(32)↓ | 68' | |||
Mendy B. | 72' | |||
(5)↑(8)↓ | 75' | |||
(19)↑(50)↓ | 75' | |||
78' | (58)↑(61)↓ | |||
78' | (99)↑(66)↓ | |||
78' | (7)↑(8)↓ | |||
83' | (9)↑(34)↓ | |||
87' | (3)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Pendikspor |
||||
Trabzonspor | Pendikspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |