
Diễn biến chính Toulouse vs Saint Etienne |
||||
53' | 0-1 | Stassin L. | ||
Shavy Babicka | 1-1 | 55' | ||
(10)↑(80)↓ | 60' | |||
64' | (37)↑(14)↓ | |||
76' | (9)↑(32)↓ | |||
76' | (39)↑(22)↓ | |||
(9)↑(13)↓ | 78' | |||
(20)↑(8)↓ | 78' | |||
Aboukhlal Z. | 2-1 | 85' | ||
89' | (26)↑(17)↓ | |||
89' | (10)↑(4)↓ | |||
(5)↑(7)↓ | 90' | |||
(12)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Toulouse vs Saint Etienne |
||||
Toulouse | Saint Etienne | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
666 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
14 |
|
Long pass |
|
12 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |