
Diễn biến chính Toulouse vs Nice |
||||
8' | 0-1 | Moffi T. | ||
(17)↑(25)↓ | 61' | |||
64' | (24)↑(9)↓ | |||
64' | (15)↑(26)↓ | |||
Dallinga T. | 1-1 | 65' | ||
Gboho Y. | 2-1 | 69' | ||
77' | (25)↑(7)↓ | |||
77' | (32)↑(23)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 83' | |||
84' | (18)↑(28)↓ | |||
(24)↑(37)↓ | 90' | |||
(22)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Toulouse vs Nice |
||||
Toulouse | Nice | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
23 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |