Diễn biến chính Toulouse vs Metz |
||||
Schmidt N. | 1-0 | 31' | ||
Dallinga T. | 2-0 | 43' | ||
46' | (36)↑(99)↓ | |||
46' | (22)↑(14)↓ | |||
46' | (18)↑(25)↓ | |||
61' | (19)↑(6)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 65' | |||
(21)↑(15)↓ | 65' | |||
(19)↑(9)↓ | 65' | |||
70' | (9)↑(11)↓ | |||
(13)↑(3)↓ | 74' | |||
(14)↑(11)↓ | 81' | |||
Frank Magri | 3-0 | 82' |
Số liệu thống kê Toulouse vs Metz |
||||
Toulouse | Metz | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
634 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |