Diễn biến chính Toronto FC vs Real Salt Lake |
||||
(7)↑(24)↓ | 46' | |||
(29)↑(47)↓ | 56' | |||
(76)↑(27)↓ | 57' | |||
(52)↑(14)↓ | 64' | |||
74' | (29)↑(28)↓ | |||
74' | (19)↑(17)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 78' | |||
83' | (23)↑(26)↓ | |||
83' | (27)↑(8)↓ | |||
90' | (3)↑(10)↓ | |||
90' | 0-1 | Julio Santos A. A. |
Số liệu thống kê Toronto FC vs Real Salt Lake |
||||
Toronto FC | Real Salt Lake | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |